Có 2 kết quả:
公平竞争 gōng píng jìng zhēng ㄍㄨㄥ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄓㄥ • 公平競爭 gōng píng jìng zhēng ㄍㄨㄥ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄓㄥ
Từ điển Trung-Anh
fair competition
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
fair competition
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0